Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɡ.mənt/

Danh từ

sửa

segment /ˈsɛɡ.mənt/

  1. Đoạn, khúc, đốt, miếng.
    a segment of and orange — một miếng cam
  2. (Toán học) Đoạn, phân.
    a segment of a straight line — đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
    a segment of a circle — hình viên phân
    a segment of a sphere — hình cầu phân

Động từ

sửa

segment /ˈsɛɡ.mənt/

  1. Cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng.
  2. (Số nhiều) Phân đoạn, phân đốt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛɡ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
segment
/sɛɡ.mɑ̃/
segments
/sɛɡ.mɑ̃/

segment /sɛɡ.mɑ̃/

  1. Đoạn, đốt, khúc.
    Segment de droite — (toán học) đoạn đường thẳng
    Segment inférieur de l’utérus — (giải phẫu) đoạn dưới của dạ con
    Segment d’annélide — (động vật học) đốt giun đốt
    Segment d’antenne — (động vật học) đốt râu
  2. (Cơ học) Vòng găng, xecmăng.
    Segment de piston — vòng găng pittông
    segment de cercle — (toán học) hình viên phân
    segment pulmonaire — (giải phẫu) phân thùy phổi

Tham khảo

sửa