Tiếng Anh

sửa
 
scissors

Động từ

sửa

scissors

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của scissor

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

scissors số nhiều

  1. (Thường pair of +) Cái kéo.
    those scissors are very sharp — cái kéo đó sắc lắm

Từ liên hệ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa