Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.zɜː/

Ngoại động từ

sửa

scissor ngoại động từ /ˈsɪ.zɜː/

  1. Cắt bằng kéo.

Chia động từ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa