Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑː.ləp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scallop /ˈskɑː.ləp/

  1. (Động vật học) Con điệp.
  2. Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn).
  3. Cái chảo nhỏ.
  4. (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò.

Ngoại động từ

sửa

scallop ngoại động từ /ˈskɑː.ləp/

  1. Nấu (thức ăn) trong vỏ sò.
  2. Trang trí bằng vật kiểu vỏ sò.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa