Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪ.ɫiɳ/

Động từ

sửa

scaling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scale" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

scaling /ˈskeɪ.ɫiɳ/

  1. Sự xác định tỷ xích.
  2. Sự lập thang.
  3. Sự đóng cặn.
  4. Sự đánh cặn.
  5. Sự tróc vảy.
  6. Sự đếm gộp.

Tham khảo

sửa