scaling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskeɪ.ɫiɳ/
Động từ
sửascaling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scale" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửascale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scale | |||||
Phân từ hiện tại | scaling | |||||
Phân từ quá khứ | scaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scale | scale hoặc scalest¹ | scales hoặc scaleth¹ | scale | scale | scale |
Quá khứ | scaled | scaled hoặc scaledst¹ | scaled | scaled | scaled | scaled |
Tương lai | will/shall² scale | will/shall scale hoặc wilt/shalt¹ scale | will/shall scale | will/shall scale | will/shall scale | will/shall scale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scale | scale hoặc scalest¹ | scale | scale | scale | scale |
Quá khứ | scaled | scaled | scaled | scaled | scaled | scaled |
Tương lai | were to scale hoặc should scale | were to scale hoặc should scale | were to scale hoặc should scale | were to scale hoặc should scale | were to scale hoặc should scale | were to scale hoặc should scale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scale | — | let’s scale | scale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửascaling /ˈskeɪ.ɫiɳ/
Tham khảo
sửa- "scaling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)