familier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.mi.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | familier /fa.mi.lje/ |
familiers /fa.mi.lje/ |
Giống cái | familière /fa.mi.ljɛʁ/ |
familières /fa.mi.ljɛʁ/ |
familier /fa.mi.lje/
- Thân mật.
- Être familier envers ses inférieurs — thân mật với kẻ dưới
- Quen thuộc.
- C’est là une de ses attitudes familières — đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta
- Bình dị, thân mật.
- Mot familier — từ thân mật
- Suồng sã.
Trái nghĩa
sửa- Etranger, inconnu
- Distant, fier
- Froid, grave, hautain, réservé
- Cérémonieux, respectueux
- Académique, noble, recherché, soutenu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
familier /fa.mi.lje/ |
familiers /fa.mi.lje/ |
familier gđ /fa.mi.lje/
- Người thân như trong gia đình.
- Người thường lui tới (nơi nào).
- Les familiers d’un club — những người thường lui tới câu lạc bộ
Tham khảo
sửa- "familier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)