Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.mi.lje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực familier
/fa.mi.lje/
familiers
/fa.mi.lje/
Giống cái familière
/fa.mi.ljɛʁ/
familières
/fa.mi.ljɛʁ/

familier /fa.mi.lje/

  1. Thân mật.
    Être familier envers ses inférieurs — thân mật với kẻ dưới
  2. Quen thuộc.
    C’est là une de ses attitudes familières — đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta
  3. Bình dị, thân mật.
    Mot familier — từ thân mật
  4. Suồng sã.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
familier
/fa.mi.lje/
familiers
/fa.mi.lje/

familier /fa.mi.lje/

  1. Người thân như trong gia đình.
  2. Người thường lui tới (nơi nào).
    Les familiers d’un club — những người thường lui tới câu lạc bộ

Tham khảo

sửa