domestique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mɛs.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | domestique /dɔ.mɛs.tik/ |
domestiques /dɔ.mɛs.tik/ |
Giống cái | domestique /dɔ.mɛs.tik/ |
domestiques /dɔ.mɛs.tik/ |
domestique /dɔ.mɛs.tik/
- Trong nhà, trong gia đình.
- Affaires domestiques — việc trong nhà
- Nuôi trong nhà.
- Animal domestiques — súc vật nuôi trong nhà, gia súc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trong nước.
- Les guerres domestiques — chiến tranh trong nước, nội chiến
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | domestique /dɔ.mɛs.tik/ |
domestiques /dɔ.mɛs.tik/ |
Số nhiều | domestique /dɔ.mɛs.tik/ |
domestiques /dɔ.mɛs.tik/ |
domestique /dɔ.mɛs.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
domestique /dɔ.mɛs.tik/ |
domestiques /dɔ.mɛs.tik/ |
domestique gđ /dɔ.mɛs.tik/
- (Sử học) Gia thần.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gia đình.
- Vivre confortablement dans son domestique — sống thoải mái trong gia đình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bọn đầy tớ.
Tham khảo
sửa- "domestique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)