Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.vɔ.lɥe/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực évolué
/e.vɔ.lɥe/
évolués
/e.vɔ.lɥe/
Giống cái évoluée
/e.vɔ.lɥe/
évoluées
/e.vɔ.lɥe/

évolué /e.vɔ.lɥe/

  1. Tiên tiến.
    Peuple évolué — dân tộc tiên tiến

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa