évolué
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.vɔ.lɥe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évolué /e.vɔ.lɥe/ |
évolués /e.vɔ.lɥe/ |
Giống cái | évoluée /e.vɔ.lɥe/ |
évoluées /e.vɔ.lɥe/ |
évolué /e.vɔ.lɥe/
- Tiên tiến.
- Peuple évolué — dân tộc tiên tiến
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "évolué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)