Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæl.vɪdʒ/

Danh từ

sửa

salvage /ˈsæl.vɪdʒ/

  1. Tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm).
  2. Sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn... ); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà).
  3. Tài sản cứu được, đồ đạc cứu được.
  4. Sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn).
  5. Giấy lộn (sắt vụn... ) được tận dụng.

Ngoại động từ

sửa

salvage ngoại động từ /ˈsæl.vɪdʒ/

  1. Cứu vớt, cứu khỏi hoả hoạn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa