Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồ đạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤
˨˩
ɗa̰ːʔk
˨˩
ɗo
˧˧
ɗa̰ːk
˨˨
ɗo
˨˩
ɗaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˧
ɗaːk
˨˨
ɗo
˧˧
ɗa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
đồ đạc
Đồ dùng trong
sinh hoạt
hàng ngày
nói chung
.
Căn phòng nhiều
đồ đạc
.
Xe chất đầy
đồ đạc
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
thing
,
stuff
,
item
Tham khảo
sửa
"
đồ đạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)