Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ ɗa̰ːʔk˨˩ɗo˧˧ ɗa̰ːk˨˨ɗo˨˩ ɗaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ ɗaːk˨˨ɗo˧˧ ɗa̰ːk˨˨

Danh từ sửa

đồ đạc

  1. Đồ dùng trong sinh hoạt hàng ngày nói chung.
    Căn phòng nhiều đồ đạc.
    Xe chất đầy đồ đạc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa