Tiếng Litva sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rʲiː.'tɜ̌j/

Danh từ sửa

rytaĩ  (số nhiều pt) trọng âm kiểu 3

  1. Hướng đông, phương đông, phía đông.
    Rytų Azija — Đông Á