Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pt (Số nhiều: pts)

  1. (Pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể.
  2. Do PT.
  3. Thực hành rèn luyện thân thể.
  4. (Pt) (viết tắt) của part phần.
  5. Pt 2.
  6. Phần 2.
  7. (Số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ).
  8. (Số nhiều) (viết tắt) của point điểm.
  9. 10 pts.
  10. 10 điểm.
  11. (Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ).
  12. Pt Saigon.
  13. Cảng Sài gòn.

Tham khảo sửa