rytas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửarýtas gđ (số nhiều rytaĩ) trọng âm kiểu 3
Biến cách của rytas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | rýtas | rytaĩ |
gen. (kilmininkas) | rýto | rytų̃ |
dat. (naudininkas) | rýtui | rytáms |
acc. (galininkas) | rýtą | rýtus |
ins. (įnagininkas) | rýtu | rytaĩs |
loc. (vietininkas) | rytè | rytuosè |
voc. (šauksmininkas) | rýte | {{{28}}} |