Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.fən/

Ngoại động từ

sửa

roughen ngoại động từ /ˈrə.fən/

  1. Làm cho ráp, làm cho .

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

roughen nội động từ /ˈrə.fən/

  1. Trở nên ráp, trở nên .
  2. Động, nổi sóng (biển).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa