roof
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruːf/
Canada | [ˈruːf] |
Hoa Kỳ | [ˈruːf] |
Danh từ
sửaroof /ˈruːf/
- Mái nhà, nóc.
- tiled roof — mái ngói
- under one's roof — ở nhà của mình
- to have a roof over head — có nơi ăn chốn ở
- Vòm.
- the roof of heaven — vòm trời
- under a roof of foliage — dưới vòm lá cây
- the roof of the mouth — vòm miệng
- the roof of the world — nóc nhà trời, dãy núi cao
- Nóc xe.
- (Hàng không) Trần (máy bay).
Ngoại động từ
sửaroof ngoại động từ /ˈruːf/
Chia động từ
sửaroof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roof | |||||
Phân từ hiện tại | roofing | |||||
Phân từ quá khứ | roofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roof | roof hoặc roofest¹ | roofs hoặc roofeth¹ | roof | roof | roof |
Quá khứ | roofed | roofed hoặc roofedst¹ | roofed | roofed | roofed | roofed |
Tương lai | will/shall² roof | will/shall roof hoặc wilt/shalt¹ roof | will/shall roof | will/shall roof | will/shall roof | will/shall roof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roof | roof hoặc roofest¹ | roof | roof | roof | roof |
Quá khứ | roofed | roofed | roofed | roofed | roofed | roofed |
Tương lai | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof | were to roof hoặc should roof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roof | — | let’s roof | roof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "roof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)