Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑːmp/

Danh từ sửa

romp /ˈrɑːmp/

  1. Đưa trẻ thích đùa ầm ĩ; người đàn thích đùa ầm ĩ.
  2. Trò đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps).

Nội động từ sửa

romp nội động từ /ˈrɑːmp/

  1. đùa ầm ĩ.
  2. (Từ lóng) Thắng một cách dễ dàng (đua ngựa).
    to romp home; to rompin; to rompaway — thắng một cách dễ dàng (ngựa)
    to romp past — vượt một cách dễ dàng (ngựa)

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa