roaring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɔ.riɳ/
Danh từ
sửaroaring /ˈrɔ.riɳ/
Động từ
sửaroaring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "roar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaroar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roar | |||||
Phân từ hiện tại | roaring | |||||
Phân từ quá khứ | roared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roar | roar hoặc roarest¹ | roars hoặc roareth¹ | roar | roar | roar |
Quá khứ | roared | roared hoặc roaredst¹ | roared | roared | roared | roared |
Tương lai | will/shall² roar | will/shall roar hoặc wilt/shalt¹ roar | will/shall roar | will/shall roar | will/shall roar | will/shall roar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roar | roar hoặc roarest¹ | roar | roar | roar | roar |
Quá khứ | roared | roared | roared | roared | roared | roared |
Tương lai | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roar | — | let’s roar | roar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaroaring /ˈrɔ.riɳ/
- Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt.
- a roaring night — đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- (Thông tục) Sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt.
- to drive a roaring trade — buôn bán thịnh vượng
- to be in roaring health — tràn đầy sức khoẻ
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "roaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)