Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thịnh vượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḭ̈ʔŋ
˨˩
vɨə̰ʔŋ
˨˩
tʰḭ̈n
˨˨
jɨə̰ŋ
˨˨
tʰɨn
˨˩˨
jɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰïŋ
˨˨
vɨəŋ
˨˨
tʰḭ̈ŋ
˨˨
vɨə̰ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Thịnh Vượng
[[]]
Định nghĩa
thịnh vượng
Phát
đạt
giàu có
lên
.
Làm ăn
thịnh vượng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thịnh vượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)