Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpoʊst/

Danh từ

sửa

riposte /rɪ.ˈpoʊst/

  1. (Thể dục, thể thao) Miếng đánh trả lại, phản công.
  2. Lời câi lại, lời đối đáp lại.

Nội động từ

sửa

riposte nội động từ /rɪ.ˈpoʊst/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh trả lại, phản công.
  2. Câi lại, đối đáp lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.pɔst/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
riposte
/ʁi.pɔst/
ripostes
/ʁi.pɔst/

riposte gc /ʁi.pɔst/

  1. Miếng đánh trả (đấu gươm).
  2. (Nghĩa bóng) Lời đập lại; miếng đập lại (một lời lẽ hoặc hành động xúc phạm tới mình).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa