attaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attaque /a.tak/ |
attaques /a.tak/ |
attaque gc /a.tak/
- Sự tấn công, cuộc tấn công.
- Sự công kích, lời công kích.
- Les attaques de l’opposition — lời công kích của phe đối lập
- (Ngành mỏ) Sự khởi công.
- Attaque d’une galerie — sự khởi công một hầm mỏ
- (Y học) Cơn cấp phát.
- (Âm nhạc) Sự bát vào.
- être d’attaque — (thân mật) rất khỏe, sung sức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)