riposted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửariposted
Chia động từ
sửariposte
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to riposte | |||||
Phân từ hiện tại | riposting | |||||
Phân từ quá khứ | riposted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | riposte | riposte hoặc ripostest¹ | ripostes hoặc riposteth¹ | riposte | riposte | riposte |
Quá khứ | riposted | riposted hoặc ripostedst¹ | riposted | riposted | riposted | riposted |
Tương lai | will/shall² riposte | will/shall riposte hoặc wilt/shalt¹ riposte | will/shall riposte | will/shall riposte | will/shall riposte | will/shall riposte |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | riposte | riposte hoặc ripostest¹ | riposte | riposte | riposte | riposte |
Quá khứ | riposted | riposted | riposted | riposted | riposted | riposted |
Tương lai | were to riposte hoặc should riposte | were to riposte hoặc should riposte | were to riposte hoặc should riposte | were to riposte hoặc should riposte | were to riposte hoặc should riposte | were to riposte hoặc should riposte |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | riposte | — | let’s riposte | riposte | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.