rind
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪnd/
Danh từ
sửarind /ˈrɑɪnd/
Ngoại động từ
sửarind ngoại động từ /ˈrɑɪnd/
Chia động từ
sửarind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rind | |||||
Phân từ hiện tại | rinding | |||||
Phân từ quá khứ | rinded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rind | rind hoặc rindest¹ | rinds hoặc rindeth¹ | rind | rind | rind |
Quá khứ | rinded | rinded hoặc rindedst¹ | rinded | rinded | rinded | rinded |
Tương lai | will/shall² rind | will/shall rind hoặc wilt/shalt¹ rind | will/shall rind | will/shall rind | will/shall rind | will/shall rind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rind | rind hoặc rindest¹ | rind | rind | rind | rind |
Quá khứ | rinded | rinded | rinded | rinded | rinded | rinded |
Tương lai | were to rind hoặc should rind | were to rind hoặc should rind | were to rind hoặc should rind | were to rind hoặc should rind | were to rind hoặc should rind | were to rind hoặc should rind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rind | — | let’s rind | rind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)