reveal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvil/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈvil] |
Ngoại động từ
sửareveal ngoại động từ /rɪ.ˈvil/
Chia động từ
sửareveal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reveal | |||||
Phân từ hiện tại | revealing | |||||
Phân từ quá khứ | revealed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reveal | reveal hoặc revealest¹ | reveals hoặc revealeth¹ | reveal | reveal | reveal |
Quá khứ | revealed | revealed hoặc revealedst¹ | revealed | revealed | revealed | revealed |
Tương lai | will/shall² reveal | will/shall reveal hoặc wilt/shalt¹ reveal | will/shall reveal | will/shall reveal | will/shall reveal | will/shall reveal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reveal | reveal hoặc revealest¹ | reveal | reveal | reveal | reveal |
Quá khứ | revealed | revealed | revealed | revealed | revealed | revealed |
Tương lai | were to reveal hoặc should reveal | were to reveal hoặc should reveal | were to reveal hoặc should reveal | were to reveal hoặc should reveal | were to reveal hoặc should reveal | were to reveal hoặc should reveal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reveal | — | let’s reveal | reveal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reveal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)