Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/

Ngoại động từ

sửa

reunite ngoại động từ /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/

  1. Hợp nhất lại.
  2. Nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại.
  3. Hoà giải.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

reunite nội động từ /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/

  1. Hợp nhất lại.
  2. Nhóm lại, họp lại, hội họp.
  3. Hoà hợp trở lại.
  4. (Y học) Khép lại, khép mép (vết thương).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa