reunite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/
Ngoại động từ
sửareunite ngoại động từ /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/
Chia động từ
sửareunite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reunite | |||||
Phân từ hiện tại | reuniting | |||||
Phân từ quá khứ | reunited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reunite | reunite hoặc reunitest¹ | reunites hoặc reuniteth¹ | reunite | reunite | reunite |
Quá khứ | reunited | reunited hoặc reunitedst¹ | reunited | reunited | reunited | reunited |
Tương lai | will/shall² reunite | will/shall reunite hoặc wilt/shalt¹ reunite | will/shall reunite | will/shall reunite | will/shall reunite | will/shall reunite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reunite | reunite hoặc reunitest¹ | reunite | reunite | reunite | reunite |
Quá khứ | reunited | reunited | reunited | reunited | reunited | reunited |
Tương lai | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reunite | — | let’s reunite | reunite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửareunite nội động từ /ˌri.jʊ.ˈnɑɪt/
Chia động từ
sửareunite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reunite | |||||
Phân từ hiện tại | reuniting | |||||
Phân từ quá khứ | reunited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reunite | reunite hoặc reunitest¹ | reunites hoặc reuniteth¹ | reunite | reunite | reunite |
Quá khứ | reunited | reunited hoặc reunitedst¹ | reunited | reunited | reunited | reunited |
Tương lai | will/shall² reunite | will/shall reunite hoặc wilt/shalt¹ reunite | will/shall reunite | will/shall reunite | will/shall reunite | will/shall reunite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reunite | reunite hoặc reunitest¹ | reunite | reunite | reunite | reunite |
Quá khứ | reunited | reunited | reunited | reunited | reunited | reunited |
Tương lai | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite | were to reunite hoặc should reunite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reunite | — | let’s reunite | reunite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reunite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)