retail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌteɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈri.ˌteɪɫ] |
Danh từ
sửaretail /ˈri.ˌteɪɫ/
- Sự bán lẻ.
- retail price — giá bán lẻ
- retail trading — việc buôn bán lẻ
- retail dealer — người buôn bán lẻ
Phó từ
sửaretail /ˈri.ˌteɪɫ/
- Bán lẻ.
- to sell both wholesale and retail — vừa bán buôn vừa bán lẻ
Động từ
sửaretail /ˈri.ˌteɪɫ/
- Bán lẻ.
- these hats retail at 5d each — những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
- Thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn).
Chia động từ
sửaretail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retail | |||||
Phân từ hiện tại | retailing | |||||
Phân từ quá khứ | retailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retail | retail hoặc retailest¹ | retails hoặc retaileth¹ | retail | retail | retail |
Quá khứ | retailed | retailed hoặc retailedst¹ | retailed | retailed | retailed | retailed |
Tương lai | will/shall² retail | will/shall retail hoặc wilt/shalt¹ retail | will/shall retail | will/shall retail | will/shall retail | will/shall retail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retail | retail hoặc retailest¹ | retail | retail | retail | retail |
Quá khứ | retailed | retailed | retailed | retailed | retailed | retailed |
Tương lai | were to retail hoặc should retail | were to retail hoặc should retail | were to retail hoặc should retail | were to retail hoặc should retail | were to retail hoặc should retail | were to retail hoặc should retail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retail | — | let’s retail | retail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "retail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)