Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛs.ˌkjuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rescue /ˈrɛs.ˌkjuː/

  1. Sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy.
    to go to someone's rescue — đến cứu ai
  2. (Pháp lý) Sự phong thích không hợp pháp tù nhân.
  3. (Pháp lý) Sự cưỡng đoạt lại (tài sản).

Ngoại động từ

sửa

rescue ngoại động từ /ˈrɛs.ˌkjuː/

  1. Cứu, cứu thoát, cứu nguy.
    to rescue someone from death — cứu người nào khỏi chết
  2. (Pháp lý) Phóng thích không hợp pháp (tù nhân).
  3. (Pháp lý) Cưỡng đoạt lại (tài sản).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa