Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 囚人.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳ˨˩ ɲən˧˧tu˧˧ ɲəŋ˧˥tu˨˩ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˧ ɲən˧˥tu˧˧ ɲən˧˥˧

Danh từ

sửa

nhân

  1. Người bị cầm tù.

Tham khảo

sửa
  • Tù nhân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam