Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tù nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
囚人
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳ
˨˩
ɲən
˧˧
tu
˧˧
ɲəŋ
˧˥
tu
˨˩
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˧
ɲən
˧˥
tu
˧˧
ɲən
˧˥˧
Danh từ
sửa
tù
nhân
Người bị
cầm tù
.
Tham khảo
sửa
Tù nhân,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam