Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khai diễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːj
˧˧
ziəʔən
˧˥
kʰaːj
˧˥
jiəŋ
˧˩˨
kʰaːj
˧˧
jiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːj
˧˥
ɟiə̰n
˩˧
xaːj
˧˥
ɟiən
˧˩
xaːj
˧˥˧
ɟiə̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
khai diễn
Bắt đầu
diễn
một
cuộc vui
.
Khai diễn
một vở kịch mới.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khai diễn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)