Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ ziəʔən˧˥kʰaːj˧˥ jiəŋ˧˩˨kʰaːj˧˧ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ɟiə̰n˩˧xaːj˧˥ ɟiən˧˩xaːj˧˥˧ ɟiə̰n˨˨

Định nghĩa

sửa

khai diễn

  1. Bắt đầu diễn một cuộc vui.
    Khai diễn một vở kịch mới.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa