Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈmɑʊnt/

Danh từ

sửa

remount /ˌri.ˈmɑʊnt/

  1. Ngựa để thay đổi.
  2. (Quân sự) Số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội).

Ngoại động từ

sửa

remount ngoại động từ /ˌri.ˈmɑʊnt/

  1. Lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi... ).
  2. Thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội... ).
    to remount a regiment — cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

remount nội động từ /ˌri.ˈmɑʊnt/

  1. Đi ngược lại (thời gian nào đó... ).
  2. Lại lên ngựa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa