Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

reins

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rein

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

reins số nhiều

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quả thận, quả cật.
  2. Chỗ thắt lưng.

Tham khảo

sửa