reined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareined
Chia động từ
sửarein
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rein | |||||
Phân từ hiện tại | reining | |||||
Phân từ quá khứ | reined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rein | rein hoặc reinest¹ | reins hoặc reineth¹ | rein | rein | rein |
Quá khứ | reined | reined hoặc reinedst¹ | reined | reined | reined | reined |
Tương lai | will/shall² rein | will/shall rein hoặc wilt/shalt¹ rein | will/shall rein | will/shall rein | will/shall rein | will/shall rein |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rein | rein hoặc reinest¹ | rein | rein | rein | rein |
Quá khứ | reined | reined | reined | reined | reined | reined |
Tương lai | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rein | — | let’s rein | rein | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.