recompose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.kəm.ˈpoʊz/
Ngoại động từ
sửarecompose ngoại động từ /ˌri.kəm.ˈpoʊz/
- Tạo lại; cải tổ lại.
- (Ngành in) Sắp chữ lại.
- Cải tác (thơ, nhạc).
- Làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại.
Chia động từ
sửarecompose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recompose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)