recline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈklɑɪn/
Ngoại động từ
sửarecline ngoại động từ /rɪ.ˈklɑɪn/
Chia động từ
sửarecline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recline | |||||
Phân từ hiện tại | reclining | |||||
Phân từ quá khứ | reclined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recline | recline hoặc reclinest¹ | reclines hoặc reclineth¹ | recline | recline | recline |
Quá khứ | reclined | reclined hoặc reclinedst¹ | reclined | reclined | reclined | reclined |
Tương lai | will/shall² recline | will/shall recline hoặc wilt/shalt¹ recline | will/shall recline | will/shall recline | will/shall recline | will/shall recline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recline | recline hoặc reclinest¹ | recline | recline | recline | recline |
Quá khứ | reclined | reclined | reclined | reclined | reclined | reclined |
Tương lai | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recline | — | let’s recline | recline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarecline nội động từ /rɪ.ˈklɑɪn/
- Nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa.
- (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào.
Chia động từ
sửarecline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recline | |||||
Phân từ hiện tại | reclining | |||||
Phân từ quá khứ | reclined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recline | recline hoặc reclinest¹ | reclines hoặc reclineth¹ | recline | recline | recline |
Quá khứ | reclined | reclined hoặc reclinedst¹ | reclined | reclined | reclined | reclined |
Tương lai | will/shall² recline | will/shall recline hoặc wilt/shalt¹ recline | will/shall recline | will/shall recline | will/shall recline | will/shall recline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recline | recline hoặc reclinest¹ | recline | recline | recline | recline |
Quá khứ | reclined | reclined | reclined | reclined | reclined | reclined |
Tương lai | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline | were to recline hoặc should recline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recline | — | let’s recline | recline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)