Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌkæp/

Ngoại động từ

sửa

recap ngoại động từ /ˈri.ˌkæp/

  1. (Thông tục) , (như) recapitulate.
  2. Lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa