Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

recapitulate ngoại động từ /ˌri.kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/

  1. Tóm lại, tóm tắt lại.

Tham khảo

sửa