recapitulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửarecapitulate ngoại động từ /ˌri.kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/
Tham khảo
sửa- "recapitulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recapitulate ngoại động từ /ˌri.kə.ˈpɪ.tʃə.ˌleɪt/