ration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.ʃən/
Danh từ
sửaration /ˈræ.ʃən/
- Khẩu phần.
- (Số nhiều) Lương thực, thực phẩm.
- to be on short rations — thiếu lương thực thực phẩm
- ration coupon — phiếu lương thực, phiếu thực phẩm
Ngoại động từ
sửaration ngoại động từ /ˈræ.ʃən/
- Hạn chế (lương thực, vải... ); hạn chế lương thực (của ai)).
- rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times — gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
- Chia khẩu phần.
Chia động từ
sửaration
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ration | |||||
Phân từ hiện tại | rationing | |||||
Phân từ quá khứ | rationed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ration | ration hoặc rationest¹ | rations hoặc rationeth¹ | ration | ration | ration |
Quá khứ | rationed | rationed hoặc rationedst¹ | rationed | rationed | rationed | rationed |
Tương lai | will/shall² ration | will/shall ration hoặc wilt/shalt¹ ration | will/shall ration | will/shall ration | will/shall ration | will/shall ration |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ration | ration hoặc rationest¹ | ration | ration | ration | ration |
Quá khứ | rationed | rationed | rationed | rationed | rationed | rationed |
Tương lai | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ration | — | let’s ration | ration | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ration /ʁa.sjɔ̃/ |
rations /ʁa.sjɔ̃/ |
ration gc /ʁa.sjɔ̃/
- Khẩu phần.
- Ration de pain — khẩu phần bánh mì
- Ration de foin — khẩu phần cỏ khô
- Mẻ, món.
- Recevoir sa ration de coups — được một mẻ đòn
Tham khảo
sửa- "ration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)