Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰w˧˩˧ fə̤n˨˩kʰəw˧˩˨ fəŋ˧˧kʰəw˨˩˦ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˩ fən˧˧xə̰ʔw˧˩ fən˧˧

Danh từ sửa

khẩu phần

  1. Phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi.
    Khẩu phần của các cháu trong nhà trẻ.
    Lợn ăn theo khẩu phần.

Dịch sửa

Tham khảo sửa