rationed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarationed
Chia động từ
sửaration
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ration | |||||
Phân từ hiện tại | rationing | |||||
Phân từ quá khứ | rationed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ration | ration hoặc rationest¹ | rations hoặc rationeth¹ | ration | ration | ration |
Quá khứ | rationed | rationed hoặc rationedst¹ | rationed | rationed | rationed | rationed |
Tương lai | will/shall² ration | will/shall ration hoặc wilt/shalt¹ ration | will/shall ration | will/shall ration | will/shall ration | will/shall ration |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ration | ration hoặc rationest¹ | ration | ration | ration | ration |
Quá khứ | rationed | rationed | rationed | rationed | rationed | rationed |
Tương lai | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration | were to ration hoặc should ration |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ration | — | let’s ration | ration | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.