courant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courant /ku.ʁɑ̃/ |
courants /ku.ʁɑ̃/ |
Giống cái | courante /ku.ʁɑ̃t/ |
courantes /ku.ʁɑ̃t/ |
courant /ku.ʁɑ̃/
- Chảy.
- Eaux courantes — nước chảy
- Thường dùng, thông thường; hiện hành.
- Terme courant — từ thường dùng
- Problème courant — vấn đề thông thường
- Prix courant — thời giá
- Này; trong tháng (này).
- Année courante — năm này
- Le 10 courant — ngày mười trong tháng
- affaires courantes — việc thường ngày
- chien courant — chó săn đuổi
- compte courant — (kinh tế) tài khoản vãng lai
- eau courante — nước máy
- monnaie courante — tiền lưu hành+ (nghĩa bóng) thường lệ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
courant /ku.ʁɑ̃/ |
courants /ku.ʁɑ̃/ |
courant gđ /ku.ʁɑ̃/
- Dòng.
- Courant électrique — dòng điện
- Courant alternatif — dòng xoay chiều
- Courant de surcharge — dòng quá tải
- Courant d’air — luồng không khí; gió lùa
- Courant calorifique — dòng nhiệt, dòng khí nóng
- Courant thermique — dòng nhiệt
- Courant turbulent — dòng xoáy
- Courant de vent — luồng gió
- Courant gazeux — dòng khí, luồng khí
- Courant d’impulsion — dòng xung
- Courant inducteur — dòng cảm
- Courant induit — dòng ứng
- Courant périodique — dòng tuần hoàn
- Courant biphasé — dòng hai pha
- Courant ascendant/courant descendant — dòng đi lên/dòng đi xuống
- Remonter le courant — ngược dòng
- Courant maritime — dòng biển, hải lưu
- Courant de l’histoire — dòng lịch sử
- Luồng; trào lưu.
- Courant d’immigration — luồng nhập cư
- Courant d’idées — luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng
- Vòng (thời gian).
- Dans le courant du mois — trong (vòng) tháng này
- au courant — kịp thời, cập nhật
- au courant de la plume — viết theo đà bút (không suy nghĩ)
- courant d’air — gió lùa
- être au courant de quelque chose — biết rõ điều gì
- mettre (tenir) quelqu'un au courant de quelque chose — báo cho ai biết điều gì
Tham khảo
sửa- "courant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)