Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dense /ˈdɛnts/

  1. Dày đặc, chặt.
  2. Đông đúc; rậm rạp.
    a dense forest — rừng rậm
  3. Đần độn, ngu đần.

Tham khảo sửa