Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dense
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛnts/
Hoa Kỳ
[ˈdɛnts]
Danh từ
sửa
dense
/ˈdɛnts/
Dày đặc
,
chặt
.
Đông đúc
;
rậm rạp
.
a
dense
forest
— rừng rậm
Đần độn
,
ngu đần
.
Tham khảo
sửa
"
dense
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)