Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁe.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fréquent
/fʁe.kɑ̃/
fréquents
/fʁe.kɑ̃/
Giống cái fréquente
/fʁe.kɑ̃t/
fréquentes
/fʁe.kɑ̃t/

fréquent /fʁe.kɑ̃/

  1. Thường xảy ra, thường gặp, thường xuyên.
    pouls fréquent — (y học) mạch nhanh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa