nombreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.bʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nombreux /nɔ̃.bʁø/ |
nombreux /nɔ̃.bʁø/ |
Giống cái | nombreuse /nɔ̃.bʁøz/ |
nombreuses /nɔ̃.bʁøz/ |
nombreux /nɔ̃.bʁø/
- Nhiều, đông.
- Une classe nombreuse — một lớp học đông
- Une famille nombreuse — một gia đình đông con
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có nhịp điệu, nhịp nhàng.
- Style nombreux — lời văn nhịp nhàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nombreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)