Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cốt cán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kot
˧˥
kaːn
˧˥
ko̰k
˩˧
ka̰ːŋ
˩˧
kok
˧˥
kaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kot
˩˩
kaːn
˩˩
ko̰t
˩˧
ka̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
cốt cán
Người hoặc nhóm những người làm
nòng cốt
trong một
tổ chức
, một
phong trào
.
Cán bộ
cốt cán
.
Tính từ
sửa
cốt cán
tính chất
sức mạnh
, sự
vững chắc
của một người hoặc nhóm người.