Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zïŋ˧˧ zɨəʔəŋ˧˥jïn˧˥ jɨəŋ˧˩˨jɨn˧˧ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïŋ˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ɟïŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˩ɟïŋ˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Danh từ sửa

dinh dưỡng

  1. Chất dinh dưỡng nói tắt.
    Thiếu dinh dưỡng.
    Cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.

Tính từ sửa

dinh dưỡng

  1. (Hợp chất hóa học) Cần thiết trong việc nuôi dưỡng cơ thể động vật.
    Chất dinh dưỡng.
    Thành phần dinh dưỡng của thức ăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa