dinh dưỡng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zïŋ˧˧ zɨəʔəŋ˧˥ | jïn˧˥ jɨəŋ˧˩˨ | jɨn˧˧ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟïŋ˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ | ɟïŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˩ | ɟïŋ˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửadinh dưỡng
- Chất dinh dưỡng nói tắt.
- Thiếu dinh dưỡng.
- Cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
Tính từ
sửadinh dưỡng
- (Hợp chất hóa học) Cần thiết trong việc nuôi dưỡng cơ thể động vật.
- Chất dinh dưỡng.
- Thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "dinh dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)