Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinh dưỡng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zïŋ
˧˧
zɨəʔəŋ
˧˥
jïn
˧˥
jɨəŋ
˧˩˨
jɨn
˧˧
jɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟïŋ
˧˥
ɟɨə̰ŋ
˩˧
ɟïŋ
˧˥
ɟɨəŋ
˧˩
ɟïŋ
˧˥˧
ɟɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
dinh dưỡng
Chất
dinh dưỡng
nói
tắt
.
Thiếu
dinh dưỡng
.
Cung cấp
dinh dưỡng
cho cơ thể.
Tính từ
sửa
dinh dưỡng
(
Hợp chất hóa học
)
Cần thiết
trong
việc
nuôi dưỡng
cơ thể
động vật
.
Chất
dinh dưỡng
.
Thành phần
dinh dưỡng
của thức ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dinh dưỡng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)