réserve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zɛʁv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réserve /ʁe.zɛʁv/ |
réserves /ʁe.zɛʁv/ |
réserve gc /ʁe.zɛʁv/
- Sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ.
- Réserve de provisions — thực phẩm dự trữ
- Fonds de réserve — vốn dự trữ
- Substances de réserve — (sinh vật học) chất dự trữ
- (Số nhiều) Quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận).
- Trữ lượng.
- Les réserves mondiales de pétrole — trữ lượng dầu mỏ trên thế giới
- (Quân sự) Quân dự bị; thời gian dự bị.
- Officier de réserve — sĩ quan dự bị
- Khu bảo tồn.
- Réserve zoologique — khu bảo tồn động vật
- Kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng).
- Khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit... ).
- (Luật học, pháp lý) Điều khoản trừ ngoại.
- (Luật học, pháp lý) Phần thừa kế bắt buộc.
- (Nghĩa bóng) Sự giữ gìn ý tứ.
- Parler avec réserve — ăn nói giữ gìn ý tứ
- De réserve — dự trữ
- Vivres de réserve — thực phẩm dự trữ+ (quân sự) dự bị
- En réserve — để dành, dự trữ
- Garder quelque chose en réserve — để dành cái gì
- Sans réserve — không hạn chế, hoàn toàn
- Admiration sans réserve — sự khâm phục hoàn toàn
- Sous réserve de — với điều kiện là
- Accepter sous réserve de vérification — nhận với điều kiện là phải thẩm tra lại+ không kể, trừ phi
- Sous réserve d’erreur — trừ phi có sai lầm
- Sous toutes réserves — không bảo đảm hoàn toàn
- Nouvelle donnée sous toutes réserves — tin đưa ra không bảo đảm hoàn toàn
Tham khảo
sửa- "réserve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)