Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 承繼.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̤ə˨˩ ke˧˥tʰɨə˧˧ kḛ˩˧tʰɨə˨˩ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨə˧˧ ke˩˩tʰɨə˧˧ kḛ˩˧

Động từ

sửa

thừa kế

  1. Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho.
    Thừa kế tài sản.
  2. Kế thừa.
    Thừa kế truyền thống.
  3. Nối dõi.
    Thừa kế nghiệp nhà.

Tham khảo

sửa