trữ lượng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ | tʂɨ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ | tʂɨ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨ̰˩˧ lɨəŋ˨˨ | tʂɨ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ | tʂɨ̰˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từSửa đổi
trữ lượng
- Khối lượng khoáng sản chưa khai thác trong một vùng mỏ.
- Trữ lượng than của mỏ Hồng Gai.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)