prune
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpruːn/
Ngoại động từ
sửaprune ngoại động từ /ˈpruːn/
- Sửa, tỉa bớt, xén bớt.
- to prune down a tree — sửa cây, tỉa cây
- to prune off (away) branches — xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
- (Nghĩa bóng) Cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa... ).
Chia động từ
sửahiện ▼prune
Danh từ
sửaprune ngoại động từ, (từ hiếm, nghĩa hiếm), (như) preen /ˈpruːn/
Thành ngữ
sửa- prumes and prism: Cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo.
Tham khảo
sửa- "prune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)