Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈvoʊk/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

provoke ngoại động từ /prə.ˈvoʊk/

  1. Khích, xúi giục, kích động.
  2. Khiêu khích, trêu chọc, chọc tức.
    to provoke someone to anger — chọc tức ai
  3. Kích thích, khêu gợi, gây.
    to provoke someone's curiosity — kích thích tính tò mò của ai
    to provoke laughter — gây cười
    to provoke indignation — gây phẫn nộ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa