provoked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaprovoked
Chia động từ
sửaprovoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to provoke | |||||
Phân từ hiện tại | provoking | |||||
Phân từ quá khứ | provoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | provoke | provoke hoặc provokest¹ | provokes hoặc provoketh¹ | provoke | provoke | provoke |
Quá khứ | provoked | provoked hoặc provokedst¹ | provoked | provoked | provoked | provoked |
Tương lai | will/shall² provoke | will/shall provoke hoặc wilt/shalt¹ provoke | will/shall provoke | will/shall provoke | will/shall provoke | will/shall provoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | provoke | provoke hoặc provokest¹ | provoke | provoke | provoke | provoke |
Quá khứ | provoked | provoked | provoked | provoked | provoked | provoked |
Tương lai | were to provoke hoặc should provoke | were to provoke hoặc should provoke | were to provoke hoặc should provoke | were to provoke hoặc should provoke | were to provoke hoặc should provoke | were to provoke hoặc should provoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | provoke | — | let’s provoke | provoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.